-
v
ぎろんする - [議論する]
- bàn luận (thảo luận, tranh luận) với ai về vấn đề gì: ~について(人)と議論する
- bàn luận (thảo luận, tranh luận) lung tung về...: ~についてあれこれ議論する
- bàn luận (thảo luận, tranh luận) với lí do...: ~の理由について議論する
- thảo luận với người ở các quốc gia khác nhau: ほかの国の人たちと議論する
いいあらそう - [言い争う]
- tranh luận xung quanh ý kiến của ai đó: 人)の意見をめぐって言い争う
- tranh luận với ai đó về việc hút thuốc: タバコのことで(人)と言い争う
ぎろん - [議論]
- tranh luận gay gắt giữa Avà B: AB間の激しい議論
- tranh luận trong xã hội về vấn đề gì: ~についての世間の議論
- tranh luận ngày càng gia tăng về cái gì: ~についての高まる議論
- tranh luận về vấn đề gì: ~に関する議論
やりとり - [やり取り]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ