• v

    ろんずる - [論ずる]
    Dưới đây là những tranh luận về kinh nghiệm của...: (主語)の経験を以下に論ずる
    ろんじる - [論じる]
    tranh luận về những đề tài phức tạp nảy sinh do...: ...によって引き起こされる複雑な問題を論じる
    やりあう - [やり合う]
    とうろん - [討論]
    ディスカッションする
    こうろん - [口論する]
    tranh luận về việc sử dụng ~: ~の利用をめぐって口論する
    ぎろんする - [議論する]
    bàn luận (thảo luận, tranh luận) với ai về vấn đề gì: ~について(人)と議論する
    bàn luận (thảo luận, tranh luận) lung tung về...: ~についてあれこれ議論する
    bàn luận (thảo luận, tranh luận) với lí do...: ~の理由について議論する
    thảo luận với người ở các quốc gia khác nhau: ほかの国の人たちと議論する
    きょうぎする - [協議する]
    Tranh luận về cuộc tranh chấp biên giới quốc gia: 国境紛争について協議する
    いいあらそう - [言い争う]
    tranh luận xung quanh ý kiến của ai đó: 人)の意見をめぐって言い争う
    tranh luận với ai đó về việc hút thuốc: タバコのことで(人)と言い争う
    きょうぎ - [協議]
    ぎろん - [議論]
    tranh luận gay gắt giữa Avà B: AB間の激しい議論
    tranh luận trong xã hội về vấn đề gì: ~についての世間の議論
    tranh luận ngày càng gia tăng về cái gì: ~についての高まる議論
    tranh luận về vấn đề gì: ~に関する議論
    こうろん - [口論]
    tranh luận kiểu người Pháp: フランス人的な口論
    やりとり - [やり取り]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X