• n

    てほん - [手本]
    Hệ thống này được thiết kế lấy mẫu là bài giảng truyền thống: そのシステムは、従来どおりの講義方式を手本としている。
    Giáo viên hỏi sinh viên nhân vật mẫu là ai: その教師は生徒たちに、手本としている人物は誰かと尋ねた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X