• n

    こうりゅうする - [交流する]
    こうふする - [交付する]
    こうかんする - [交換する]
    つかわす - [使わす]
    わたす - [渡す]
    trao một món quà cho người đặt mua báo đầu tiên: (新規に)購読を申し込んだ人の中から先着_人に景品を渡す

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X