• n

    やりとり - [やり取り]
    こうかん - [交換]
    trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~: ~に関する活発な情報・意見交換
    trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~: ~に関する経験の交換
    trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~: ~の分野における技術的情報の交換
    うちあわせ - [打ち合せ]
    うちあわせる - [打ち合わせる]
    trao đổi với ai về các điều kiện đặt hàng: 注文の条件について(人)と打ち合わせる
    có kế hoạch gặp mặt ai để trao đổi: ~と打ち合わせる計画がある
    かわす - [交す]
    Trao đổi súng đạn cho nhau: 砲火を交す
    かわす - [交わす]
    Trao đổi ngắn gọn với nhau về việc gì: ~についての短い会話を交わす
    Trao đổi thảo luận với nhau qua internet: インターネット上で議論を交わす
    trao cho nhau Biên bản ghi nhớ: 覚書で交わす
    Trao đổi ý kiến về việc thực hiện kế hoạch. : 計画中の施策について意見を交わす
    きょうぎ - [協議]
    trao đổi về mặt kỹ thuật: 技術面の協議
    trao đổi trực tiếp với những người có liên quan: 関係者との直接協議
    こうかん - [交換する]
    trao đổi lấy tiền mặt: 現金と交換する
    (trao) đổi cái gì ra thẻ mua hàng của ~: ~を...の商品券と交換する
    trao đổi một sản phẩm lấy một sản phẩm khác: ある商品を別の商品と交換する
    trao đổi thêm ý kiến về làm thế nào để ~: いかに~するかについて意見交換する
    こうりゅうする - [交流する]
    そうだん - [相談する]
    về việc này tôi sẽ trao đổi với mẹ: その問題は母と相談します
    チェンジする
    とりかえる - [取り替える]
    とりひき - [取り引きする]
    とりひき - [取引する]
    はなしあう - [話し合う]

    Kỹ thuật

    エクスチェンジ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X