-
n
こうかん - [交換]
- trao đổi thông tin, ý kiến một cách năng động liên quan đến ~: ~に関する活発な情報・意見交換
- trao đổi kinh nghiệm liên quan đến ~: ~に関する経験の交換
- trao đổi thông tin kỹ thuật về chuyên ngành ~: ~の分野における技術的情報の交換
うちあわせる - [打ち合わせる]
- trao đổi với ai về các điều kiện đặt hàng: 注文の条件について(人)と打ち合わせる
- có kế hoạch gặp mặt ai để trao đổi: ~と打ち合わせる計画がある
かわす - [交わす]
- Trao đổi ngắn gọn với nhau về việc gì: ~についての短い会話を交わす
- Trao đổi thảo luận với nhau qua internet: インターネット上で議論を交わす
- trao cho nhau Biên bản ghi nhớ: 覚書で交わす
- Trao đổi ý kiến về việc thực hiện kế hoạch. : 計画中の施策について意見を交わす
きょうぎ - [協議]
- trao đổi về mặt kỹ thuật: 技術面の協議
- trao đổi trực tiếp với những người có liên quan: 関係者との直接協議
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ