• n

    きかざる - [着飾る]
    ねる - [練る]
    trau chuốt văn chương: 〔構想や文章を〕 練る
    みがきをかける - [磨きをかける]
    みがく - [磨く]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X