• v

    ひっかける - [引っ掛ける]
    treo áo khoác lên móc: 上着をフックに引っ掛ける
    ていしゅつする - [提出する]
    つるす - [吊るす]
    つる - [吊る]
    Tôi treo võng lên giữa hai cái cây.: 僕は2本の木の間にハンモックを吊った。
    たれる - [垂れる]
    けいよう - [掲揚する]
    Những lá cờ được treo lên là biểu tượng thắng lợi của họ: 掲揚された旗は彼らの勝利のしるしだった
    Quốc kỳ được treo lên rất trang trọng: 国旗が極めて厳かに掲揚された
    くくる - [括る]
    かける - [懸ける]
    treo giải thưởng cho người cung cấp thông tin về vụ nổ bom: その爆破事件に関しての情報に賞金を懸ける
    かける - [掛ける]
    treo áo khoác lên móc: コートをハンガーに掛ける
    かける - [架ける]
    かかる - [掛かる]
    かかる - [架かる]
    かかげる - [掲げる]
    Ở trước hiên nhà có treo tấm bảng đề "Nhà bán".: 玄関には「売り家」という掲示が掲げてある。
    Con tàu chiến treo một chiếc cờ sao và sọc trên cột buồm của mình.: その軍艦はマストの上に星条旗を掲げていた。
    けんすい - [懸垂]
    chân treo (rủ xuống): 懸垂足
    sông băng treo: 懸垂氷河

    Kỹ thuật

    サスペンド
    スラング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X