• n

    こうしゅ - [絞首] - [GIẢO THỦ]
    hình phạt treo cổ công khai: 公開の絞首刑
    Giải thoát cho ai đó khỏi bị treo cổ: (人)を絞首刑から救い出す
    trốn để không bị treo cổ: 絞首刑から逃れる
    sau chiến tranh một vài kẻ cộng tác với địch đã bị tuyên hình phạt treo cổ: 終戦後、何人かの敵国協力者が絞首刑になった
    くびをつる - [首をつる]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X