• v

    はりだす - [張り出す]
    Tên những người trúng tuyển được treo lên trên bảng.: 合格者の名前が提示板に張り出されている。
    たらす - [垂らす]
    かける - [架ける]
    cần rất nhiều vốn để treo một cây cầu lên: 新しい橋を架けるための資金を求める

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X