• n

    フリーズ
    Nếu làm như thế mà nó vẫn còn treo máy thì tôi sẽ vứt cái máy tính này qua cửa sổ.: もしそうやってもフリーズしたら、このPCを窓から投げ捨ててやる!
    Cứ cài đặt phần mềm này thì cái máy tính của tôi lại bị treo máy: このソフトをインストールしてから、私のコンピュータは頻繁にフリーズする。
    アボート
    Hạn chế treo máy: アボート制御

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X