• n

    フィロソフィー
    てつがく - [哲学]
    ý tưởng và triết học tuyệt đối về ~: ~の絶対的な思想および哲学
    triết học đơn giản (không phức tạp): (涙なしに)簡単に学べる哲学
    anh ta chịu ảnh hưởng của triết học: 彼は哲学にかぶれている.
    triết học về cung và cầu: 供給と需要の哲学

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X