• n

    りねん - [理念]
    triết lý cho chủ nghĩa dân chủ tự do: 自由民主主義の理念
    フィロソフィー
    てつり - [哲理] - [TRIẾT LÝ]
    đưa triết lí của ai đó thành hành động: 哲理を実践する
    áp dụng triết lý vào thực tiễn: 哲理を実践する
    giải thích triết lý liên quan đến ~: ~に関する哲理を説く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X