• n

    ちょうてい - [朝廷] - [TRIỀU ĐÌNH]
    きゅうてい - [宮廷]
    Các quan chức cấp cao trong triều đình: 宮廷の高官
    Các phe phái (bè phái) trong triều đình: 宮廷内の党派

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X