• n

    ゆうぼう - [有望]
    khá có triển vọng: かなり有望である
    みどころ - [見所]
    みこみ - [見込み]
    てんぼう - [展望]
    Có triển vọng rất sáng sủa rằng tôi sẽ đảm nhận những công việc mang tính quốc tế: 国際的な仕事に就けるという非常に明るい展望
    triển vọng lâu dài đốI với...: ~に対する長期の展望
    ぜんと - [前途]
    こうちょう - [好調]
    được ảnh hưởng thuận lợi do triển vọng của nền kinh tế trong nước Mỹ: 米国の国内経済の好調から恩恵を受ける

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X