• exp

    ぜんと - [前途]
    Một tương lai sáng đang mở ra trước mắt anh ấy.: 彼には洋々たる前途が開けている.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X