• v

    くちく - [駆逐する]
    triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ: 次第に駆逐する
    くじょ - [駆除する]
    かりとる - [刈り取る]
    Triệt bỏ tận gốc tội phạm: 悪の根を刈り取る
    くちく - [駆逐]
    Bị triệt bỏ vì thất bại trong khâu tiếp thị: マーケティングの失敗によって駆逐される

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X