• n

    よかん - [予感]
    びょうちょう - [病徴] - [BỆNH TRƯNG]
    phát triển triệu chứng: 病徴発現
    ちょうこう - [兆候]
    Da bị vàng là triệu chứng của bệnh vàng da.: 皮膚は黄色く変色するのや黄だんの兆候である。
    ぜんちょう - [前兆]
    しょうこう - [症候]
    きざし - [兆] - [TRIỆU]
    triệu chứng cho thấy bệnh nặng hơn: より深刻な病の兆

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X