• n

    ひゃくまんちょうじゃ - [百万長者] - [BÁCH VẠN TRƯỜNG GIẢ]
    Một nhà triệu phú vẫn có thể là một sự rủi ro tín dụng.: たとえ百万長者でも信用を落とす危険はある
    cô ta cưới triệu phú và bỏ công ty: 彼女は百万長者と結婚して、会社を辞めた
    ちょうじゃ - [長者] - [TRƯỜNG GIẢ]
    Ghi tên trong danh sách hàng năm các nhà triệu phú Mỹ trên tờ tạp chí đó: その雑誌恒例の米長者番付に名を連ねる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X