• v

    しょうしゅう - [召集する]
    しょうしゅう - [召集]
    しょうかん - [召喚する]
    triệu tập ai đến vì bị tình nghi: (人)をある嫌疑で召喚する
    あつめる - [集める]
    かんもん - [喚問]
    sự triệu tập nhân chứng: 証人喚問
    yêu cầu quốc hội triệu tập nhân chứng của ai: (人)の証人喚問を国会に求める
    sự triệu tập nhân chứng được truyền hình trực tiếp: テレビ中継された証人喚問

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X