• exp

    ...ながら...
    かたわら - [傍ら]
    trong khi làm...: ...する傍ら
    さいちゅう - [最中]
    なか - [中] - [TRUNG]
    Rất vui vì (trong khi) bận thế mà anh vẫn đến.: お忙しい中でよくおいでくださいました。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X