• conj

    そのうち - [その内]
    いっぽう - [一方]
    Trong khi đó, đàn kiến bận rộn chuẩn bị cho mùa đông: 一方、ありはせっせと冬支度をしていました。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X