• adj

    きれい - [奇麗]
    không khí trong lành: 奇麗 空気
    きよらか - [清らか]
    màu trắng thường được xem là biểu tượng cho sự trong trắng.: 白は清らかさの一般的なシンボルだ
    một con dê là quà cưới truyền thống ban tặng cho những cô gái uganda còn giữ được sự trong trắng của mình cho đến đêm tân hôn.: 結婚式の夜まで清らかであったウガンダの女性に贈られる伝統的な結婚式の贈り物はやぎです

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X