-
n
ないち - [内地] - [NỘI ĐỊA]
- Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất: 地殻内地震活動
- phát sinh địa chấn bên trong địa tầng: プレート内地震発生
ないこく - [内国] - [NỘI QUỐC]
- nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước: 内国民待遇の原則
- tỷ giá chuyển tiền trong nước: 内国郵便為替
げんち - [現地]
- Tỷ lệ nhập nguyên vật liệu trong nước (tại địa phương): 現地(物資)調達率
- Thông tin trong nước (từ quê hương, nước sở tại) vô cùng thiếu thốn: 現地からの情報は極めて乏しく
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ