• n

    ないち - [内地] - [NỘI ĐỊA]
    Hoạt động địa chấn bên trong vỏ trái đất: 地殻内地震活動
    phát sinh địa chấn bên trong địa tầng: プレート内地震発生
    ないこく - [内国] - [NỘI QUỐC]
    nguyên tắc đối xử với nhân dân trong nước: 内国民待遇の原則
    tỷ giá chuyển tiền trong nước: 内国郵便為替
    こくない - [国内]
    Đây là con côn trùng chỉ có thể thấy ở trong nước Nhật Bản.: これは日本国内では見られない昆虫だ。
    げんち - [現地]
    Tỷ lệ nhập nguyên vật liệu trong nước (tại địa phương): 現地(物資)調達率
    Thông tin trong nước (từ quê hương, nước sở tại) vô cùng thiếu thốn: 現地からの情報は極めて乏しく

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X