• exp

    またたくまに - [またたく間に]
    あっというまに - [あっと言う間に] - [NGÔN GIAN]
    あっというまに - [あっという間に]
    thằng bé thông minh đó trong nhắt mắt đã làm hết bài tập khó: あの頭のいい男の子はあっという間にこんなに難しい宿題を全部完成した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X