• n

    はんいでは - [範囲では]
    けんない - [圏内]
    nằm trong phạm vi cạnh tranh: 競争圏内にある
    Khu vực trong phạm vi truyền tin: 通信圏内の地域
    ...では

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X