• adj

    ピュア
    ていけつ - [貞潔]
    すっきり
    câu văn trong sáng: ~した文書
    けっぱく - [潔白]
    tấm lòng trong sáng (trong sạch): 潔白な心
    けっぱく - [潔白]
    きよい - [清い]
    cây ngay không sợ chết đứng./Một lương tâm trong sạch sẽ không sợ những lời cáo buộc vô căn cứ.: 清い心は根も葉もない非難を恐れない。
    một trái tim trong sáng sẽ như một chiếc gối mềm êm ái.: 清い心は柔らかい枕になる。
    けっぱく - [潔白]
    trong sáng về mặt đạo đức: 道徳的な潔白さ
    tôi hoàn toàn trong sáng (vô tội): 私は潔白だ
    cực kỳ trong sáng: 間違いなく潔白だ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X