• v

    すきとおる - [透き通る]
    Thủy tinh trong suốt.: 水晶は透き通っている。
    とうめい - [透明]
    Ôxi là một chất không màu, trong suốt và không mùi.: 酸素は無色透明で無臭だ
    とうめいな - [透明な]

    Tin học

    トランスペアレント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X