• exp

    いちねんじゅう - [一年中]
    giá như một năm đều là mùa xuân!: 一年中、春のままだといいんだが
    chúng tôi phỏng vấn rất nhiều sinh viên trong 1 năm: 一年中、多くの大学生に対して面接を行っている
    công viên đó mở cửa quanh năm: その公園は一年中開いている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X