• exp

    しんちゅう - [心中]
    ấp ủ... trong tim: ...を心中に抱く

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X