-
n, exp
このばあい - [この場合] - [TRƯỜNG HỢP]
- kinh nghiệm cho thấy trong tình huống này (trong trường hợp này) không phải là như vậy: この場合そうではないことを経験的に知っている
- người bị hại thực sự trong tình huống này (trong trường hợp này): この場合の本当の被害者
- không cần thiết phải nạo thai lần này (trường hợp này): 今回は(この場合は)
このようなばあいに - [このような場合に] - [TRƯỜNG HỢP]
- trong trường hợp này thì: このような場合には
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ