• adj

    ぱっちり
    じゅんすい - [純粋]
    さえる - [冴える]
    Một vầng trăng trong tỏa sáng trên bầu trời mùa đông.: 冴えた月が冬空高くかかっていた。
    Âm sắc trong trẻo của cây đàn violon vang lên trong phòng biểu diễn.: バイオリンの冴えた音色が演奏会場に鳴り響いた。
    きよい - [清い]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X