• v

    すきとおる - [透き通る]
    Emily có đôi mắt xanh trong vắt: エミリーは透き通るような青い目をしている。
    Ngày xưa nước của cái hồ này trong vắt.: 昔この湖の水は透き通っていた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X