• n, exp

    かちゅう - [渦中]
    giữa dòng xoáy sâu: 深刻な争いの渦中にあって
    trong vòng xoáy ngờ vực: 疑惑の渦中にある

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X