• n

    ちゅうてん - [中点] - [TRUNG ĐIỂM]
    đi qua trung điểm của ~: ~の中点を通る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X