• n

    ちゅうおう - [中央]
    thảo luận về sự phân chia quyền hạn giữa chính quyền trung ương và địa phương: 中央と地方の権限分割問題を検討する
    đào một cái giếng ở phần trung tâm của ruộng lúa mì để nguồn nước tưới tiêu: 小麦粉の中央にくぼみを作りゆっくりとぬるま湯を入れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X