• n

    ほんば - [本場]
    ちゅうすうせい - [中枢性] - [TRUNG XU TÍNH]
    ちゅうすう - [中枢]
    ちゅうしん - [中心]
    Nhà cô ấy ở trung tâm thành phố Utsunomiya.: 彼女の家は宇都宮市の中心にある。
    Trung tâm của vấn đề: 話題の中心
    ちゅうかく - [中核]
    センター
    trung tâm thông tin văn hóa đời sống: 文化生活情報センター
    Trung tâm kỹ thuật viên ngành xây dựng ( Tổ chức CE): (財)建設業技術者センター、CE財団
    Trung tâm kỹ thuật hải ngoại: 海洋技術センター
    センター
    しゅたい - [主体]
    かいかん - [会館]
    Trung tâm hữu nghị Nhật Trung: (財)日中友好会館
    Trung tâm giáo dục quốc lâp: 国立教育会館

    Tin học

    ちゅうしんてき - [中心的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X