• n, exp

    アミューズメントセンター
    trung tâm giải trí quốc gia: 国家アミューズメントセンター
    gần đây có nhiều trung tâm giải trí được xây dựng: 最近、多くのアミュズメントセンターが建設されている
    mùa hè đến, các trung tâm giải trí đông cứng người: 夏になると、アミューズメントセンターは人でいっぱいになる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X