• n, exp

    けんしゅうじょ - [研修所] - [NGHIÊN TU SỞ]
    trung tâm tu nghiệp dành cho công nhân: 工員のための研修所
    trung tâm tu nghiệp kế hoạch phát triển kinh tế châu Á: アジア経済開発計画研修所
    trung tâm tu nghiệp vận chuyển: 運輸研修所
    trung tâm tu nghiệp bộ ngoại vụ: 外務省研修所

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X