• n

    きょうじゅん - [恭順]
    lòng trung thành kiên định: 厳格な恭順
    biểu hiện lòng trung thành đối với ~: ~に対して恭順を示す
    thề trung thành đối với ~: ~に恭順を誓う
    ちゅうじつ - [忠実]
    Khi dịch thơ, trung thành với bản gốc là không đủ.: 詩の訳は原文に忠実なだけでは面白くない。
    Chó rất trung thành với chủ.: 犬は飼い主に忠実だ。
    ちゅうせい - [忠誠]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X