• v

    とぶ - [飛ぶ]
    chỉ thị truyền đi bốn phương: 指令が四方に飛ぶ
    でんしょうする - [伝承する]
    truyền lại ~: ~を伝承する
    つたえる - [伝える]
    Một diễn viên thật sự vĩ đại thường truyền đạt (ý nghĩ) của mình tốt nhất khi anh ta không nói gì cả.: 本当に偉大な俳優は何も口に出していないときに最高にうまく伝える。
    Dùng ngôn ngữ để truyền đạt cho người khác biết (cái gì đó) có cảm giác giống như ~: ~がどのような感じのものなのか(人)に言葉で伝える
    おくる - [送る]
    hốc tai truyền các loại âm thanh đến não: 蝸牛殻はさまざまな音を脳に送る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X