• v

    ふきこむ - [吹き込む]
    truyền bá tư tưởng: 思想を吹き込む
    ひろめる - [広める]
    とぶ - [飛ぶ]
    とばす - [飛ばす]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X