• n

    こうじゅつ - [口述]
    Lịch sử truyền miệng: 口述歴史
    くちからくちへつたえる - [口から口へ伝える]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X