• adj

    こゆう - [固有]
    これい - [古例] - [CỔ LIỆT]
    でんしょう - [伝唱] - [TRUYỀN XƯỚNG]
    でんしょう - [伝承]
    được truyền miệng từ người này sang người khác: 人から人へと伝承される
    でんしょう - [伝誦] - [TRUYỀN TỤNG]
    でんとう - [伝統]
    coi trọng truyền thống: 伝統を重しる
    でんとうてき - [伝統的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X