• n

    むかしばなし - [昔話]
    でんせつ - [伝説]
    Vở kịch này xuất phát từ truyền thuyết của Trung Quốc: この芝居は中国の伝説から来ている
    truyền thuyết (được) dân gian truyền miệng: 民間伝承の伝説
    でんしょう - [伝承]
    được truyền miệng từ người này sang người khác: 人から人へと伝承される
    いいつたえ - [言伝え]
    truyền thuyết về đất: 土地の言伝え

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X