• n

    たんぺんしょうせつ - [短編小説]
    Kịch bản phim dựa theo cốt truyện của cuốn tiểu thuyết ngắn nào đấy.: 映画の台本は、ある短編小説を脚色したものだった
    Nhân vật có tính kỳ tích là chủ đề chính của rất nhiều tiểu thuyết ngắn.: 奇跡的な人物というのが、たくさんの短編小説のメイン・テーマである
    たんへんしょうせつ - [端編小説]
    たんぺん - [短編] - [ĐOẢN BIÊN]
    (Ai đó) đã giành được giải phim hay nhất trong thể loại phim truyện ngắn.: 短編映画部門では(人) が最高賞を受賞する
    Anh ta đã làm đạo diễn cho một số phim truyện ngắn: 彼は、短編映画をいくつか監督している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X