• n

    すじみち - [筋道]
    Không đứng theo trật tự: 筋道が立っていない
    Tôi không hiểu tuần tự của cuộc thảo luận này: 議論の筋道が分からなくなる
    じゅんじょ - [順序]
    オーダー
    lựa chọn tuần tự (order selection): オーダー・セレクション

    Kỹ thuật

    シーケンシャル
    シーケンス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X