• n

    よ - [世]
    ねんれい - [年齢]
    ねんだい - [年代]
    ねんかん - [年鑑]
    としかっこう - [年恰好] - [NIÊN KHÁP HẢO]
    としかっこう - [年格好] - [NIÊN CÁCH HẢO]
    としがい - [年甲斐] - [NIÊN GIÁP PHỈ]
    とし - [年]
    thêm một tuổi: 年をとる
    さい - [歳]
    Anh trai cậu bao nhiêu tuổi vậy ?: お兄さんは何歳ですか?
    Một cậu bé 10 tuổi: 10歳の男の子
    ...さい - [...歳]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X