• exp

    ていねん - [定年]
    Không có tuổi về hưu đối với những người có chức vụ cao trong công ty tôi.: うちの会社では重役には定年がない。
    ていねん - [停年] - [ĐÌNH NIÊN]
    năm nay ông ấy đã đến tuổi về hưu: 彼は今年で定年だ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X