• n

    けんしゅうせい - [研修生] - [NGHIÊN TU SINH]
    tu nghiệp sinh (học viên) nước ngoài: 外国人研修生
    chấp nhận sinh viện đang tham gia khóa học thạc sĩ làm tu nghiệp sinh cho khóa học mùa hè: 修士課程の学生を_名夏期研修生として受け入れる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X