• n

    しゅうどうし - [修道士]
    あま - [尼]
    Tu sĩ mặc áo màu nâu: 茶色の法衣姿の尼さん

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X