• n

    せんぷ - [宣布]
    こうふ - [公布]
    công bố (ban hành) tiêu chuẩn liên quan: 関連する基準の公布
    げんめい - [言明]
    Lời tuyên bố chung: 一般的言明
    tuyên bố không thể chứng minh: 確証が得られなかった言明
    Lời tuyên bố (phát ngôn) thu hút được sự chú ý của mọi người: 人の注意を引く言明
    Lời tuyên bố của những nhà kinh doanh: 経営者の言明
    こうげん - [公言する]
    tuyên bố phát động chiến tranh đã được đưa ra ngay sau cuộc công kích: 戦争の公言は攻撃の直後に出された
    Tuyên bố (bày tỏ) quan điểm của bản thân: 自分の主義を公言する
    Tuyên bố (bày tỏ) nguyện vọng muốn trở thành ~: ~になりたいという願望を公言する
    Tuyên bố (bày tỏ) lòng tín ngưỡng tới ~.: ~への信仰を公
    こうひょう - [公表する]
    のべる - [述べる]
    ひろう - [披露する]

    Kinh tế

    せんげん - [宣言]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X