-
n
げんめい - [言明]
- Lời tuyên bố chung: 一般的言明
- tuyên bố không thể chứng minh: 確証が得られなかった言明
- Lời tuyên bố (phát ngôn) thu hút được sự chú ý của mọi người: 人の注意を引く言明
- Lời tuyên bố của những nhà kinh doanh: 経営者の言明
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ